Có 2 kết quả:

有条有理 yǒu tiáo yǒu lǐ ㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ有條有理 yǒu tiáo yǒu lǐ ㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

everything clear and orderly (idiom); neat and tidy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

everything clear and orderly (idiom); neat and tidy

Bình luận 0